Thông số ALCATEL IDOL 2 S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL IDOL 2 S


ALCATEL IDOL 2 S
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: IDOL 2 S
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~72.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 4.4 (KitKat)

Thông số chi tiết - ALCATEL IDOL 2 S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - 6050Y
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 19, 20 - 6050F
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, February. Released 2014, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136.5 X 69.7 X 7.5 Mm (5.37 X 2.74 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)126 G (4.44 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~72.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4 (Kitkat)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 520 H (2G) / Up To 520 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H 30 Min (2G) / Up To 16 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Slate, Chocolate, White
Giá Cả (Price)About 280 Eur