Thông số NOKIA 3330 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 3330
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 3330
- Năm Sản Xuất: 2001
- Ắc Quy (Battery): Internal, 1000 mAh Li-Ion (BLC-2)
- Hiển Thị (Display):
Thông số chi tiết - NOKIA 3330
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2001 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113 X 48 X 22 Mm, 97 Cc (4.45 X 1.89 X 0.87 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 133 G (2.86 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Monochrome Graphic |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 5 Lines |
Khác (Other) | Dynamic Font Size
Softkey
Screensavers
Welcome Message |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 100 |
Call Records | 20 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Khác (Other) | Message Templates8 Voice Dial Numbers |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Monophonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 6 Ringing Tone Levels
10 Volume Levels |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Browser | Wap |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | 5 ( Snake Ii, Pairs Ii, Space Impact, Bantumi, Bumper ) |
Languages | 17 For Menu, 11 For T9 |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Downloadable Game Packs Via Wap
Predictive Text Input
Smart Messaging
Calculator
Voice Dial
Mobile Chat Mode For Sms
Profiles
Currency Converter |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Bộ Nhớ Trong, 1000 Mah Li-Ion (Blc-2) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | 55 H To 245 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | 2 H 30 Min To 4 H 30 |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | User Exchangeable Front And Back Covers |
Sar Eu | 0.96 W/Kg (Head) |