Thông số LG X POWER2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG X POWER2


LG X POWER2
  • Thương hiệu: LG
  • Model: X POWER2
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~69.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1.5GB RAM, 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, 1/3.1", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6750Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm) - M320G
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 8.1 (Oreo)

Thông số chi tiết - LG X POWER2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154.7 X 78.1 X 8.4 Mm (6.09 X 3.07 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)164 G (5.78 Oz)
SimSingle Sim Or Dual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~69.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 8.1 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6750Qualcomm Msm8917 Snapdragon 425 (28 Nm) - M320G
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T860Mp2Adreno 308

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1.5Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, 1/3.1", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps Or 720P@30Fps (M320G)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, 1/5", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W - Market Dependent Quick Charge 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Titan, Shiny Titan, Shiny Gold, Shiny Blue
Số Hiệu (Models)M320, Sp320, M327, M322, M320G, Us601
Giá Cả (Price)About 180 Eur