Thông số HUAWEI MATE 40E 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 40E 4G


HUAWEI MATE 40E 4G
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 40E 4G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.7 cm2 (~89.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 990E (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.36 GHz Cortex-A76 & 4x1.95 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS 2.0

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 40E 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, June 28
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, June 29

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.6 X 72.5 X 8.8 Mm (6.24 X 2.85 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)188 G (6.63 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip53, Dust And Splash Protection

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, Hdr10, 90Hz
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.7 Cm2 (~89.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2376 Pixels (~402 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Harmonyos 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 990E (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.86 Ghz Cortex-A76 & 2X2.36 Ghz Cortex-A76 & 4X1.95 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp14

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.9, 27Mm (Wide), Pdaf, Laser Af 8 Mp, F/2.4, 85Mm (Telephoto), Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 17Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Leica Optics, Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K, 1080P, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.4, 18Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)4K, 720P@240Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps. Up To Quad-Band: Glonass (4), Bds (4), Galileo (3), Qzss (2), Navic
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 40W Fast Wireless Charging 40W Reverse Charging 5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, White, Black
Số Hiệu (Models)Oce-Al50
Giá Cả (Price)About 550 Eur