Thông số ALCATEL IDOL ALPHA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL IDOL ALPHA


ALCATEL IDOL ALPHA
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: IDOL ALPHA
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~66.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6589 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - ALCATEL IDOL ALPHA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - 6032A
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, September. Released 2014, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)138 X 66.6 X 7.5 Mm (5.43 X 2.62 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)117.4 G (4.16 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~66.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Asahi Dragontrail Glass, Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6589 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 720 H (2G) / Up To 360 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H (2G) / Up To 10 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 24 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Slate, Soft Gold/Matte, Soft Gold/Brushed, Pink Gold/Brushed
Giá Cả (Price)About 360 Eur