Thông số SAMSUNG I9190 GALAXY S4 MINI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I9190 GALAXY S4 MINI


SAMSUNG I9190 GALAXY S4 MINI
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I9190 GALAXY S4 MINI
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~66.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1.5GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.6, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8930AB Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.7 GHz Krait 300
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - SAMSUNG I9190 GALAXY S4 MINI


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Khác (Other)Lte 700 / 2600 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 - I257M
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - I9190, I9195, I9197, I257M
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - I9195
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2(Lte)/21.1(3G)/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, May. Released 2013, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)124.6 X 61.3 X 8.9 Mm (4.91 X 2.41 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)107 G (3.77 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 2), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~66.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8930Ab Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.7 Ghz Krait 300
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1.5Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.6, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.9 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (Gt-I9195, Sgh-I257M)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds/ I257M Model With No Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1900 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 49 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White Frost, Black Mist, Blue, Pink, Orange, Purple, Black Edition
Số Hiệu (Models)Gt-I9192, Gt-I9190, Gt-I9195, Gt-I9195L, Gt-I9197, Sgh-I257M, Gt-I9195I, Sgh-I257, Sch-I435, Shv-E370K, Gt-I9192I
Sar0.89 W/Kg (Head) 1.38 W/Kg (Body)
Sar Eu0.33 W/Kg (Head) 0.32 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.127 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.5Db / Crosstalk -86.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 54H