Thông số HONOR PAD 5 8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HONOR PAD 5 8
- Thương hiệu: HONOR
- Model: PAD 5 8
- Năm Sản Xuất: 2019
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 185.6 cm2 (~74.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 710 (12 nm)
- CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), Magic 2.0
Thông số chi tiết - HONOR PAD 5 8
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2019, June |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2019, July |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 204.2 X 122.2 X 8.2 Mm (8.04 X 4.81 X 0.32 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 8.0 Inches, 185.6 Cm2 (~74.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1920 X 1200 Pixels, 16:10 Ratio (~283 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 9.0 (Pie), Magic 2.0 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Kirin 710 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.2 Ghz Cortex-A73 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-G51 Mp4 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 5100 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Champagne Gold, Dark Gray, Glacial Blue |
Số Hiệu (Models) | Jdn2-Al00Hn |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |