Thông số NOKIA 5510 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 5510
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 5510
- Năm Sản Xuất: 2001
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery (BLC-2)
- Hiển Thị (Display):
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB
Thông số chi tiết - NOKIA 5510
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2001, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 134 X 58 X 28 Mm, 165 Cc (5.28 X 2.28 X 1.10 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 155 G (5.47 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Monochrome Graphic |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 5 Lines |
Khác (Other) | Dynamic Font Size
Softkey
Screensavers
Welcome Message |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 100 |
Call Records | 8 Dialed, 8 Received, 8 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb |
Khác (Other) | 150 Messages Or 50 Picture Messages
Message Templates
220 Calendar Notes
8 Voice Dial Numbers |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Monophonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 6 Ringing Tone Levels
10 Volume Levels
Up To 10 H Mp3 Playback
Up To 13 H 30 Min Fm Playback |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Browser | Wap |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | 5 ( Snake Ii, Pairs Ii, Space Impact, Bantumi, Bumper ) |
Languages | 23 |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3 Player And Recorder
Smart Messaging
Calculator
Voice Dial
Mobile Chat
Profiles
Currency Converter |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 950 Mah Battery (Blc-2) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | 55 H - 260 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | 2 H 30 Min - 4 H 30 |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | 2 - Groove Red And Melody Blue |
Sar Eu | 0.74 W/Kg (Head) |