Thông số SONY ERICSSON XPERIA X10 MINI PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON XPERIA X10 MINI PRO


SONY ERICSSON XPERIA X10 MINI PRO
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON XPERIA X10 MINI PRO
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 930 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.55 inches, 20.1 cm2 (~43.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
  • CPU: 600 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 1.6 (Donut), upgradable to 2.1 (Eclair)

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON XPERIA X10 MINI PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, February. Released 2010, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)90 X 52 X 17 Mm (3.54 X 2.05 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors (65K Effective)
Kích Thước (Size)2.55 Inches, 20.1 Cm2 (~43.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~157 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass
Khác (Other)Timescape Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 1.6 (Donut), Upgradable To 2.1 (Eclair)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Hotspot (V2.2 Or Higher)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Ant+ Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Trackid Music Recognition Document Viewer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 930 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 285 H (2G) / Up To 360 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H (2G) / Up To 3 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red, Pink
Sar Eu1.61 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.8Db / Crosstalk -83.6Db