Thông số SAMSUNG GALAXY M10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY M10


SAMSUNG GALAXY M10
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY M10
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.22 inches, 96.6 cm2 (~82.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 7870 Octa (14 nm)
  • CPU: Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY M10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 20, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, January
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, February

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.6 X 75.6 X 7.7 Mm (6.13 X 2.98 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)163 G (5.75 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Pls Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.22 Inches, 96.6 Cm2 (~82.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~270 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), One Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 7870 Octa (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.6 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T830 Mp1

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/1.9, 27Mm (Wide), 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.2, 12Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0, 32Mm (Normal)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3400 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Ocean Blue, Charcoal Black
Số Hiệu (Models)Sm-M105F, Sm-M105G, Sm-M105Y, Sm-M105M
Sar0.24 W/Kg (Head)
Sar Eu0.24 W/Kg (Head) 1.53 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 135.00 / £ 114.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 64144 (V7) Geekbench: 3662 (V4.4) Gfxbench: 3.7Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1182:1
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 71Db / Ring 80Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.7Db / Crosstalk -94.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 89H