Thông số MOTOROLA A760 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA A760


MOTOROLA A760
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: A760
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery (77642)
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 32MB
  • Máy Ảnh (Camera): CIF
  • CPU: 206 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Linux

Thông số chi tiết - MOTOROLA A760


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)100 X 53 X 21 Mm, 100 Cc (3.94 X 2.09 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Linux
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)206 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleCif
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap, Html
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Khác (Other)Mp3 Player Organizer Rs 232

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 750 Mah Battery (77642)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 160 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Coral Grey