Thông số BLU S1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU S1


BLU S1
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: S1
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~69.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6750 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat)

Thông số chi tiết - BLU S1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)2, 3, 4, 5, 7, 12, 17, 25, 26, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147.3 X 72.8 X 8.4 Mm (5.80 X 2.87 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)137 G (4.83 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~69.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~282 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6750 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T860Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H (2G) / Up To 550 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 24 H (2G) / Up To 16 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold