Thông số SONY ERICSSON SATIO (IDOU) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ERICSSON SATIO (IDOU)
- Thương hiệu: SONY
- Model: ERICSSON SATIO (IDOU)
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 33.8 cm2 (~54.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB; 256MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 12 MP, AF
- CPU: 600 MHz Cortex-A8
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
Thông số chi tiết - SONY ERICSSON SATIO (IDOU)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - Satio(A) For The Americas |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/3.6 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, February. Released 2009, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112 X 55 X 13 Mm (4.41 X 2.17 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 126 G (4.44 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 33.8 Cm2 (~54.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~210 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 9.4, Series 60 Rel. 5 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz Cortex-A8 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb; 256Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 12 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Xenon Flash, Video Led Flash |
Video (Video) | W480P@30Fps (Via Sw Update) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Browser | Wap 2.0/Html, Rss Reader |
Khác (Other) | Gesture Control
Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Tv-Out
Office Document Viewer
Organizer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 360 H (2G) / Up To 340 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H (2G) / Up To 4 H 50 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver, Bordeaux |
Sar Eu | 1.58 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 71Db / Noise 66Db / Ring 78Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -87.0Db / Crosstalk -84.3Db |