Thông số OPPO FIND 7A - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO FIND 7A


OPPO FIND 7A
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: FIND 7A
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 1/3", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974AB Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), ColorOS

Thông số chi tiết - OPPO FIND 7A


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Models
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - International Model
Khác (Other)Lte 700 / 1700 / 2100 - Mexico & Us Model
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 20 - International Model
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, March. Released 2014, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)152.6 X 75 X 9.2 Mm (6.01 X 2.95 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~72.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean), Coloros
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974Ab Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 1/3", Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2800 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 20W, 75% In 30 Min (Advertised) Vooc

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black
Số Hiệu (Models)X9006
Giá Cả (Price)About 370 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 852 (Nominal), 2.279 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 72Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.7Db / Crosstalk -92.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 60H