Thông số SAMSUNG GALAXY ACE 2 I8160 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY ACE 2 I8160
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY ACE 2 I8160
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.8 inches, 41.1 cm2 (~55.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 768MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.7, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): NovaThor U8500
- CPU: Dual-core 800 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.1.2 (Jelly Bean), TouchWiz UI 4
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY ACE 2 I8160
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 14.4/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, February. Released 2012, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 118.3 X 62.2 X 10.5 Mm (4.66 X 2.45 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 122 G (4.30 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Pls Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.8 Inches, 41.1 Cm2 (~55.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~246 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.1.2 (Jelly Bean), Touchwiz Ui 4 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Novathor U8500 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 800 Mhz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 768Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.7, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Optional |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 670 H (2G) / Up To 640 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 16 H 20 Min (2G) / Up To 7 H 30 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, La Fleur |
Số Hiệu (Models) | Gt-I8160 |
Sar | 0.52 W/Kg (Head) 0.76 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.50 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 130 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 843 (Nominal) / 1.566:1 (Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 75Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -88.7Db / Crosstalk -88.9Db |