Thông số SIEMENS A50 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIEMENS A50


SIEMENS A50
  • Thương hiệu: SIEMENS
  • Model: A50
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Ắc Quy (Battery): Removable NiMH battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SIEMENS A50


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2002, Oct
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 46 X 23 Mm, 84 Cc (4.29 X 1.81 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)95 G (3.35 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)101 X 64 Pixels, 5 Lines
Khác (Other)Softkeys Downloadable Logos, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook50
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems
BrowserWap 1.2.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)2
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Exchangeable Clip-It Covers

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Nimh Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)2 Blueberry, Vanilla