Thông số BLACKBERRY KEY2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY KEY2


BLACKBERRY KEY2
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: KEY2
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 60.0 cm2 (~55.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo)

Thông số chi tiết - BLACKBERRY KEY2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Bbf100-6 Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41 - Eu, Africa, Au (Bbf100-1)
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 - China (Bbf100-4)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat11 600/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.4 X 71.8 X 8.5 Mm (5.96 X 2.83 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Aluminum Frame (7000 Series)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) - Bbf100-6 Only
Khác (Other)Capacitive Touch 4-Row Blackberry Keyboard

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 60.0 Cm2 (~55.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1620 Pixels, 3:2 Ratio (~434 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm660 Snapdragon 660 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 512

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 1/2.3", 1.28Μm, Dual Pixel Pdaf 12 Mp, F/2.6, 1/3.4", 1.0Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/4", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds2 (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds2)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)3.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 50% In 36 Min (Advertised) Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver, Red
Số Hiệu (Models)Bbf100-6, Bbf100-1, Bbf100-2
Sar Eu0.72 W/Kg (Head) 1.68 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 500 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 140984 (V7) Geekbench: 5830 (V4.4) Gfxbench: 11Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1572 (Nominal), 3.212 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 72Db / Ring 79Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.7Db / Crosstalk -94.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 86H