Thông số XOLO BLACK 1X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XOLO BLACK 1X


XOLO BLACK 1X
  • Thương hiệu: XOLO
  • Model: BLACK 1X
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6753 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.3 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow), HIVE Atlas UI

Thông số chi tiết - XOLO BLACK 1X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte 1800 Td-Lte 2300
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/7.2 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, October. Released 2015, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.6 X 72 X 7.6 Mm (5.69 X 2.83 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimHybrid Dual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Asahi Dragontrail Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow), Hive Atlas Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6753 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.3 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 394 H (2G) / Up To 354 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 27 H (2G) / Up To 12 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar Eu0.09 W/Kg (Head) 0.14 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 140 Eur