Thông số ASUS PADFONE E - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS PADFONE E


ASUS PADFONE E
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: PADFONE E
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1820 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~62.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - ASUS PADFONE E


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, January. Released 2014, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139.6 X 69.7 X 9.1 Mm (5.50 X 2.74 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)126 G (4.44 Oz)
SimDual Sim (Dual Stand-By)
Khác (Other)Padfone Station With 10.1 Inches Super Ips Display, 1280 X 720 Pixels, 181.5 X 263.6 X 17.4 Mm, 525.7 G, 5000 Mah Battery.

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~62.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.2 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1820 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 270 H (2G) / Up To 330 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 27 H (2G) / Up To 15 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Padfone T008
Giá Cả (Price)About 260 Eur