Thông số LG A190 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG A190


LG A190
  • Thương hiệu: LG
  • Model: A190
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.52 inches, 7.5 cm2 (~15.6% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - LG A190


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim1
Khác (Other)Gsm 900 / 1800 - Sim 2
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106.5 X 45 X 13.8 Mm (4.19 X 1.77 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)66.5 G (2.33 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.52 Inches, 7.5 Cm2 (~15.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~119 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Trò Chơi (Games)Không (No)
Java

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 950 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 730 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.24 W/Kg (Head) 0.47 W/Kg (Body)
Sar Eu0.94 W/Kg (Head) 0.86 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 40 Eur