Thông số PHILIPS XENIUM 9@9A - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PHILIPS XENIUM 9@9A
- Thương hiệu: PHILIPS
- Model: XENIUM 9@9A
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 27 x 27 mm, 7.3 cm2 (~16.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 2MB
Thông số chi tiết - PHILIPS XENIUM 9@9A
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 99.7 X 43.5 X 19.2 Mm, 77 Cc (3.93 X 1.71 X 0.76 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 86 G (3.03 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Oled, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.5 Inches, 27 X 27 Mm, 7.3 Cm2 (~16.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density) |
Khác (Other) | 4-Way Navigation Key
Screensaver, Wallpaper |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 1000 Entries |
Call Records | 30 Received, Dialed And Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2Mb |
Khác (Other) | 250 Sms Storage Capacity |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 1.2.1 |
Trò Chơi (Games) | 3 + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1200 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 1000 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Black |