Thông số MOTOROLA TIMEPORT P7389 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA TIMEPORT P7389


MOTOROLA TIMEPORT P7389
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: TIMEPORT P7389
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - MOTOROLA TIMEPORT P7389


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2000
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130 X 46 X 23 Mm (5.12 X 1.81 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic, Optimax
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)5 Lines
Khác (Other)Fixed Icons

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook100
Call Records10 Dialed, 5 Received, 5 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Languages27
JavaKhông (No)
Khác (Other)Voice Note Voice Activation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)150 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)210 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)3