Thông số ICEMOBILE HYDRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ICEMOBILE HYDRO


ICEMOBILE HYDRO
  • Thương hiệu: ICEMOBILE
  • Model: HYDRO
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~20.5% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - ICEMOBILE HYDRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013. Released 2013
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)114 X 54 X 11.8 Mm (4.49 X 2.13 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)85 G (3.00 Oz)
SimCó (Yes)
Khác (Other)Ip54 Splash Proof Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~20.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)144 X 176 Pixels (~114 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Contacts
Call Records100 Entries

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Mp3/Mp4 Player

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 80 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Blue