Thông số LG ZERO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG ZERO


LG ZERO
  • Thương hiệu: LG
  • Model: ZERO
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1.5GB RAM (H650E), 16GB 2GB RAM (F620S)
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, 1/3", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradаble to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - LG ZERO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - H650E
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142 X 71.8 X 7.4 Mm (5.59 X 2.83 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradаble To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot) - F620Smicrosdhc (Dedicated Slot) - H650E
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1.5Gb Ram (H650E), 16Gb 2Gb Ram (F620S)
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, 1/3", Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2050 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 340 H (2G) / Up To 340 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H (2G) / Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Silver, Blue, Black
Số Hiệu (Models)H650, F620, F620L, F620K
Giá Cả (Price)About 190 Eur