Thông số NOKIA X3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA X3


NOKIA X3
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: X3
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4CT)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~31.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 46MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.2 MP

Thông số chi tiết - NOKIA X3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 32
EdgeClass 32, 296 / 178.8 Kbits

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, September. Released 2009, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)96 X 49.3 X 14.1 Mm, 65.8 Cc (3.78 X 1.94 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)103 G (3.63 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~31.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Phonebook2000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)46Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.2 Mp
Chức Năng (Features)Enhanced Fixed Focus
Video (Video)Qcif@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Dedicated Music Keys

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds; Built-In Antenna
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 860 Mah Battery (Bl-4Ct)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 380 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 30 Min
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 26 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Red On Black, Blue On Silver
Sar1.28 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body)
Sar Eu0.73 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 90 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 66Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -88.3Db / Crosstalk -89.0Db