Thông số SAMSUNG ARRAY M390 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG ARRAY M390
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: ARRAY M390
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~29.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 40MB 128MB RAM 256MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSC 6155
- CPU: 480 MHz
Thông số chi tiết - SAMSUNG ARRAY M390
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, August. Released 2012, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112 X 54 X 15 Mm (4.41 X 2.13 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 117 G (4.13 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~29.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Qsc 6155 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 480 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 40Mb 128Mb Ram 256Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Im |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | |
Khác (Other) | Sns Integration
Mp4/H.264 Player
Mp3/Eaac+/Wav Player
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 252 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Black/Silver |
Sar | 1.09 W/Kg (Head) 1.09 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |