Thông số MAXWEST BLADE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAXWEST BLADE


MAXWEST BLADE
  • Thương hiệu: MAXWEST
  • Model: BLADE
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~32.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8MB 8MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): VGA
  • CPU: 312 MHz

Thông số chi tiết - MAXWEST BLADE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsClass 33
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, June. Released 2015, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)103.2 X 52.8 X 11.1 Mm (4.06 X 2.08 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)76 G (2.68 Oz)
SimDual Sim (Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~32.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)312 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Mb 8Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 1.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, Im
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Mp3/Aac/Wav Player Mp4/H.264/H.263 Player Organizer Photo Viewer Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Red, Blue