Thông số LG OPTIMUS GJ E975W - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS GJ E975W


LG OPTIMUS GJ E975W
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS GJ E975W
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2280 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~64.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064 Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS GJ E975W


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, May. Released 2013, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136.9 X 68.9 X 9.4 Mm (5.39 X 2.71 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)141.2 G (4.97 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ipx7 Certified Water Resistant Up To 1 Meter And 30 Minutes

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)True Hd-Ips + Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~64.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064 Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2280 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 515 H (2G) / Up To 596 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 23 H (2G) / Up To 15 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red
Giá Cả (Price)About 270 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1018:1 (Nominal) / 1.666:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 64Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -81.0Db / Crosstalk -92.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 39H