Thông số LENOVO K5 NOTE (2018) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO K5 NOTE (2018)
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: K5 NOTE (2018)
- Năm Sản Xuất: 2018
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3760 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.9 cm2 (~76.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
- CPU: Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), ZUI 3.9
Thông số chi tiết - LENOVO K5 NOTE (2018)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2018, June |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2018, June |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 158.3 X 76.7 X 8.5 Mm (6.23 X 3.02 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 176 G (6.21 Oz) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 6.0 Inches, 92.9 Cm2 (~76.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~268 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 8.0 (Oreo), Zui 3.9 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Sdm450 Snapdragon 450 (14 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.8 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 506 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 16 Mp, F/2.0, Pdaf
2 Mp, F/2.4, (Depth) |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0 |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3760 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Gold, Blue |
Số Hiệu (Models) | L38012 |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |