Thông số LG OPTIMUS 3D P920 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS 3D P920


LG OPTIMUS 3D P920
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS 3D P920
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~60.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 4430
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), 2.3, upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS 3D P920


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps (Req. Sw Update)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, January. Released 2011, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)128.8 X 68 X 11.9 Mm (5.07 X 2.68 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)3D Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~60.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Lg 3D Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo), 2.3, Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 4430
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af 5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps (2D), 720P@30Fps (3D)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Hdmi Port Mp4/Divx/Xvid/H.264/Wmv Player 3D/2D Video Editor Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Document Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 450 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (2G) / Up To 9 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar0.55 W/Kg (Head) 1.12 W/Kg (Body)
Sar Eu0.37 W/Kg (Head) 0.56 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 190 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1068:1 (Nominal) / 1.542:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 66Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.5Db / Crosstalk -87.4Db