Thông số VERTU CONSTELLATION AYXTA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERTU CONSTELLATION AYXTA


VERTU CONSTELLATION AYXTA
  • Thương hiệu: VERTU
  • Model: CONSTELLATION AYXTA
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4UV)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 16.4 cm2 (~34.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 100MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF

Thông số chi tiết - VERTU CONSTELLATION AYXTA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, September. Released 2009, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)100 X 48 X 18 Mm, 74 Cc (3.94 X 1.89 X 0.71 In)
Trọng Lượng (Weight)175 G (6.17 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 16.4 Cm2 (~34.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~194 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass
Khác (Other)External Monochrome Display, 128 X 160 Pixels

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook2000 Contacts, Photocall
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)100Mb
Khác (Other)1500 Calendar Notes 1000 Sms

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Google Maps (Yes, With A-Gps; Google Maps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0 / Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
LanguagesCó (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Bl-4Uv)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Dark Brown
Giá Cả (Price)About 5020 Eur