Thông số XIAOMI MI 3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI 3


XIAOMI MI 3
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI 3
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 28mm (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8274AB Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 6.0 (Marshmallow), MIUI 5

Thông số chi tiết - XIAOMI MI 3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, September. Released 2013, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144 X 73.6 X 8.1 Mm (5.67 X 2.90 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~65.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 6.0 (Marshmallow), Miui 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8274Ab Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 28Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3050 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 2.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 25 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 50 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Gray, Black, Yellow, Pink, Blue, Gold, Green (16 Gb)
Giá Cả (Price)About 200 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 907 (Nominal), 2.001 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.5Db / Crosstalk -44.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 66H