Thông số OPPO A1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO A1


OPPO A1
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: A1
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3180 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 83.8 cm2 (~76.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6763T Helio P23 (16 nm)
  • CPU: Octa-core 2.5 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.1 (Nougat), ColorOS 3.2

Thông số chi tiết - OPPO A1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.5 X 73.1 X 7.7 Mm (5.93 X 2.88 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)143 G (5.04 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)S-Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 83.8 Cm2 (~76.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~282 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.1 (Nougat), Coloros 3.2
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6763T Helio P23 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.5 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G71 Mp1

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3180 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Deep Sea Blue, Cherry Red, Pearl White
Giá Cả (Price)About 150 Eur