Thông số NOKIA 1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 1


NOKIA 1
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 1
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6737M (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 Oreo (Go edition)

Thông số chi tiết - NOKIA 1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 3, 5, 40, 41 - India
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Emea/Apac
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Emea/Apac
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)133.6 X 67.8 X 9.5 Mm (5.26 X 2.67 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)131 G (4.62 Oz)
Thiết Kế (Build)Plastic Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~61.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~218 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 Oreo (Go Edition)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6737M (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.1 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp1

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Xpress-On Back Covers

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 53 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Warm Red, Dark Blue
Số Hiệu (Models)Ta-1047, Ta-1060, Ta-1056, Ta-1079, Ta-1066
Sar Eu0.72 W/Kg (Head) 1.68 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur