Thông số ZTE AXON 10 PRO 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE AXON 10 PRO 5G


ZTE AXON 10 PRO 5G
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: AXON 10 PRO 5G
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.47 inches, 102.8 cm2 (~87.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), MiFavor 9.1

Thông số chi tiết - ZTE AXON 10 PRO 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 / 1900 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)41, 78 Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat18 1200/150 Mbps, 5G (2+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.2 X 73.4 X 7.9 Mm (6.27 X 2.89 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)175 G (6.17 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.47 Inches, 102.8 Cm2 (~87.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~398 Ppi Density)
Khác (Other)Hdr10

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Mifavor 9.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.7, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.4, (Telephoto), Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 20 Mp, F/2.2, 11Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.0, (Wide), 1/2.8", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 4+ Qi Wireless Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue
Số Hiệu (Models)A2020, A2020N3 Pro
Giá Cả (Price)About 900 Eur