Thông số MICROMAX NINJA A54 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROMAX NINJA A54


MICROMAX NINJA A54
  • Thương hiệu: MICROMAX
  • Model: NINJA A54
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~50.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 130MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - MICROMAX NINJA A54


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, January. Released 2013, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116 X 62 X 12 Mm (4.57 X 2.44 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)109 G (3.84 Oz)
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Touchscreen
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~50.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)130Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1
Gps (Gps)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 170 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray
Giá Cả (Price)About 70 Eur