Thông số REALME X3 SUPERZOOM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME X3 SUPERZOOM


REALME X3 SUPERZOOM
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: X3 SUPERZOOM
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 105.2 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, Realme UI 2.0

Thông số chi tiết - REALME X3 SUPERZOOM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, May 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, June 02

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.8 X 75.8 X 8.9 Mm (6.45 X 2.98 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)202 G (7.13 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 105.2 Cm2 (~84.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~399 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, Realme Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855+ (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.96 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640 (700 Mhz)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/3.4, 124Mm (Periscope Telephoto), Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 8 Mp, F/2.3, 119˚, 16Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@960Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual32 Mp, F/2.5, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm 8 Mp, F/2.2, 105˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 100% In 55 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Glacier Blue, Arctic White
Số Hiệu (Models)Rmx2086
Giá Cả (Price)$ 359.90 / € 399.97 / £ 349.99 / ₹ 25,973

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 477905 (V8) Geekbench: 2579 (V5.1) Gfxbench: 35Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1316:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.0 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 103H