Thông số ZTE NOVA 3.5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE NOVA 3.5


ZTE NOVA 3.5
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: NOVA 3.5
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 37.9 cm2 (~56.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • CPU: 800 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - ZTE NOVA 3.5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2013, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112.4 X 59.9 X 11 Mm (4.43 X 2.36 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 37.9 Cm2 (~56.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~171 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black