Thông số PHILIPS D908 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PHILIPS D908
- Thương hiệu: PHILIPS
- Model: D908
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1380 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 29.1 cm2 (~46.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB RAM, 256MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional
Thông số chi tiết - PHILIPS D908
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Khác (Other) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.0, 153.2 Kbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, December. Released 2010, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 111 X 56.2 X 14.9 Mm (4.37 X 2.21 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 129 G (4.55 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors (65K Effective) |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 29.1 Cm2 (~46.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~292 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting Recognition |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 4 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb Ram, 256Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player
Mp4/Wmv/H.263 Player
Organizer
Pocket Office
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1380 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 180 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Titanium Gray |