Thông số QMOBILE NOIR Z14 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - QMOBILE NOIR Z14


QMOBILE NOIR Z14
  • Thương hiệu: QMOBILE
  • Model: NOIR Z14
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3130 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6755 Helio P10 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), Amigo 3.2

Thông số chi tiết - QMOBILE NOIR Z14


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 20, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153 X 75.3 X 7.6 Mm (6.02 X 2.96 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~72.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Amigo 3.2
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6755 Helio P10 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T860Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3130 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 558 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 38 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Silver, Rose Gold
Số Hiệu (Models)Z14