Thông số VERYKOOL S4008 LEO V - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERYKOOL S4008 LEO V


VERYKOOL S4008 LEO V
  • Thương hiệu: VERYKOOL
  • Model: S4008 LEO V
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Li-Ion 1400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~55.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.8
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Spreadtrum SC7731
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - VERYKOOL S4008 LEO V


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)126 X 65 X 10.5 Mm (4.96 X 2.56 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)141 G (4.97 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~55.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Spreadtrum Sc7731
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.8
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.8
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Li-Ion 1400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 192 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue
Sar0.85 W/Kg (Head) 1.22 W/Kg (Body)