Thông số SAMSUNG CH@T 322 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG CH@T 322


SAMSUNG CH@T 322
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: CH@T 322
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.2 cm2 (~23.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 54MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - SAMSUNG CH@T 322


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1
Khác (Other)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 2
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, October. Released 2010, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109.5 X 60 X 12.3 Mm (4.31 X 2.36 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)95 G (3.35 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.2 Cm2 (~23.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)220 X 176 Pixels (~128 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records255 Dialed, 255 Received, 255 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)54Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Qcif@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Push Email, Im (Sms, Mms, Email, Push Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Sns Integration Mp3/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Pink
Sar0.47 W/Kg (Head) 0.53 W/Kg (Body)
Sar Eu0.73 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 60 Eur