Thông số SAMSUNG P6800 GALAXY TAB 7.7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG P6800 GALAXY TAB 7.7


SAMSUNG P6800 GALAXY TAB 7.7
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: P6800 GALAXY TAB 7.7
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 7.7 inches, 171.9 cm2 (~65.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos
  • CPU: Dual-core 1.4 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 3.2 (Honeycomb), TouchWiz UX UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG P6800 GALAXY TAB 7.7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, September. Released 2011, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)196.7 X 133 X 7.9 Mm (7.74 X 5.24 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)340 G (11.99 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Plus Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.7 Inches, 171.9 Cm2 (~65.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~196 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 3.2 (Honeycomb), Touchwiz Ux Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.4 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram, 64Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0 (Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/Divx/Xvid/Flv/Mkv/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+/Flac Player Photo/Video Editor Quickoffice Hd Editor/Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 1200 H (2G) / Up To 1100 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 34 H 10 Min (2G) / Up To 20 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.51 W/Kg (Head) 1.13 W/Kg (Body)
Sar Eu0.08 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 280 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.3Db / Crosstalk -87.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 80H