Thông số NOKIA 8910 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 8910


NOKIA 8910
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 8910
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 830 mAh battery (BLB-2)
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - NOKIA 8910


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 4
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2002, Q2
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)103 X 46 X 20 Mm, 83 Cc (4.06 X 1.81 X 0.79 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)4 Lines
Khác (Other)Gray Scale Bright White Backlight Dynamic Font Size Softkey Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 Names X3 Numbers
Call Records20 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Khác (Other)3 Minutes Voice Memo3 Phone Numbers Per Name150 Text Messages15 Voice Dial Numbersmessage Templates

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Ascending Ringing Tones Personal Alert Tones

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap 1.2.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)4 Games (Snowboarding, Snake Ii, Bantumi, Pairs Ii)
LanguagesMajor European And Asian Languages
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Voice Record Voice Command Mobile Chat Titanium Casing Downloadable Game Levels Profile Selection

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 830 Mah Battery (Blb-2)
Thời Gian Chờ (Stand-By)100 - 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)2 - 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)2 - Natural Titanium And Black
Sar Eu0.52 W/Kg (Head)