Thông số HONOR X10 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR X10 5G


HONOR X10 5G
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: X10 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.63 inches, 106.1 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 820 5G (7nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.36 GHz Cortex-A76 & 3x2.22 GHz Cortex-A76 & 4x1.84 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Magic UI 3.1, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HONOR X10 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 38, 41, 77, 78, 79, 80, 84 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat12 600/50 Mbps, 5G 2.3 Gbps Dl

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, May 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, May 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.7 X 76.5 X 8.8 Mm (6.44 X 3.01 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)203 G (7.16 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Aluminosilicate Glass)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.63 Inches, 106.1 Cm2 (~84.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~397 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Aluminosilicate Glass
Khác (Other)90Hz Refresh Rate

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Magic Ui 3.1, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 820 5G (7Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.36 Ghz Cortex-A76 & 3X2.22 Ghz Cortex-A76 & 4X1.84 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 (6-Core)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple40 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.7", Pdaf 8 Mp, F/2.4, 17Mm, 120˚ (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleMotorized Pop-Up 16 Mp, F/2.2, 24Mm (Wide), 1/3", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4300 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W Reverse Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Orange, Black, Silver
Số Hiệu (Models)Tel-Tn00
Giá Cả (Price)$ 318.99