Thông số SONY ERICSSON K810 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON K810


SONY ERICSSON K810
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON K810
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 950 mAh battery (BST-33)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON K810


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106 X 48 X 17 Mm (4.17 X 1.89 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)103 G (3.63 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~24.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 2 Gb, 128 Mb Included
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Xenon Flash
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVideocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Html (Netfront), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Trackid Music Recognition Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 950 Mah Battery (Bst-33)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Noble Blue, Golden Ivory, Pulse Red
Sar Eu1.31 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur