Thông số LG C900 OPTIMUS 7Q - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG C900 OPTIMUS 7Q


LG C900 OPTIMUS 7Q
  • Thương hiệu: LG
  • Model: C900 OPTIMUS 7Q
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 34.9 cm2 (~49.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8650 Snapdragon S1
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7

Thông số chi tiết - LG C900 OPTIMUS 7Q


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - North America
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, October. Released 2010, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119.5 X 59.5 X 15.2 Mm (4.70 X 2.34 X 0.60 In)
Trọng Lượng (Weight)178 G (6.28 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 34.9 Cm2 (~49.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~267 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Qsd8650 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Organizer Document Viewer/Editor Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.35 W/Kg (Head) 0.30 W/Kg (Body)