Thông số ICEMOBILE ACQUA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ICEMOBILE ACQUA


ICEMOBILE ACQUA
  • Thương hiệu: ICEMOBILE
  • Model: ACQUA
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.77 inches, 9.9 cm2 (~15.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2GB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - ICEMOBILE ACQUA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 12
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, April. Released 2012, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)120 X 54 X 23 Mm (4.72 X 2.13 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft
Kích Thước (Size)1.77 Inches, 9.9 Cm2 (~15.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~116 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 Entries
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioFm Radio (External)
Usb (Usb)1.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 24 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Orange, Green