Thông số SAGEM MY405X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAGEM MY405X


SAGEM MY405X
  • Thương hiệu: SAGEM
  • Model: MY405X
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - SAGEM MY405X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105 X 46 X 15.5 Mm (4.13 X 1.81 X 0.61 In)
Trọng Lượng (Weight)90 G (3.17 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb 1.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)2
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3 Player Predictive Text Input Calculator Diary Assistant Voice Memo Currency Converter

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Black