Thông số SIEMENS S25 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIEMENS S25


SIEMENS S25
  • Thương hiệu: SIEMENS
  • Model: S25
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SIEMENS S25


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)1999
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)117 X 47 X 23 Mm, 108 Cc (4.61 X 1.85 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)125 G (4.41 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Color Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)97 X 54 Pixels, 6 Lines, 16:9 Ratio
Khác (Other)Dynamic Font Size Softkey

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook50
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)3
Languages20
JavaKhông (No)
Khác (Other)Voice Memo (20 Sec) Organizer E-Business Card Help Function

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 650 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)60 H - 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)300 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Mid-Silver Grey (Titanium) / Blue Metallic / Dark Grey / Green Metallic